Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL109M20250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 72.720 ₫/ Con | Met | M20 | 250 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M22250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M22x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 104.651 ₫/ Con | Met | M22 | 250 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M24250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 184.610 ₫/ Con | Met | M24 | 250 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M30250 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M30x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 151.351 ₫/ Con | Met | M30 | 250 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |