Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL109M2790 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 56.750 ₫/ Con | Met | M27 | 90 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M2795 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.713 ₫/ Con | Met | M27 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.676 ₫/ Con | Met | M27 | 100 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.639 ₫/ Con | Met | M27 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 76.602 ₫/ Con | Met | M27 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 81.565 ₫/ Con | Met | M27 | 130 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 86.528 ₫/ Con | Met | M27 | 140 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 91.491 ₫/ Con | Met | M27 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27160 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 96.454 ₫/ Con | Met | M27 | 160 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 101.417 ₫/ Con | Met | M27 | 170 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27180 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.380 ₫/ Con | Met | M27 | 180 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27190 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 111.343 ₫/ Con | Met | M27 | 190 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M27200 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M27x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 116.306 ₫/ Con | Met | M27 | 200 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |