Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x110 DIN 933 | Liên hệ | 23.460 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M20110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x110 DIN 933 | Liên hệ | 28.160 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M18110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.980 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M20110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 27.720 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M22110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M22x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 54.783 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |