Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M16150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x150 DIN 933 | Liên hệ | 20.450 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M14150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.700 ₫/ Con | Met | M14 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M16150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.565 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |