Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1430 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x30 DIN 933 | Liên hệ | 6.080 ₫/ Con | Met | M14 | 30 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1435 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x35 DIN 933 | Liên hệ | 6.512 ₫/ Con | Met | M14 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1440 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x40 DIN 933 | Liên hệ | 6.944 ₫/ Con | Met | M14 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1445 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x45 DIN 933 | Liên hệ | 7.376 ₫/ Con | Met | M14 | 45 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1450 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M14x50 DIN 933 | Liên hệ | 7.808 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1630 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x30 DIN 933 | Liên hệ | 6.770 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1635 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x35 DIN 933 | Liên hệ | 7.490 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1640 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x40 DIN 933 | Liên hệ | 8.210 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1645 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x45 DIN 933 | Liên hệ | 8.930 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1650 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 9.650 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1655 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x55 DIN 933 | Liên hệ | 10.370 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x60 DIN 933 | Liên hệ | 11.090 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1665 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x65 DIN 933 | Liên hệ | 11.810 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1670 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x70 DIN 933 | Liên hệ | 12.530 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1675 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x75 DIN 933 | Liên hệ | 13.250 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1680 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x80 DIN 933 | Liên hệ | 13.970 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1685 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x85 DIN 933 | Liên hệ | 14.690 ₫/ Con | Met | M16 | 85 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1690 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x90 DIN 933 | Liên hệ | 15.410 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1695 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x95 DIN 933 | Liên hệ | 16.130 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M16100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x100 DIN 933 | Liên hệ | 16.850 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M16110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x110 DIN 933 | Liên hệ | 17.570 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M16120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x120 DIN 933 | Liên hệ | 18.290 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M16130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x130 DIN 933 | Liên hệ | 19.010 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M16140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x140 DIN 933 | Liên hệ | 19.730 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- 3
- Trang sau »