Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| LGTD88M1655 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x55 DIN 933 | Liên hệ | 9.920 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1660 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x60 DIN 933 | Liên hệ | 10.640 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1665 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x65 DIN 933 | Liên hệ | 11.360 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1670 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x70 DIN 933 | Liên hệ | 12.080 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1675 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x75 DIN 933 | Liên hệ | 12.800 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1680 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x80 DIN 933 | Liên hệ | 13.520 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1685 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x85 DIN 933 | Liên hệ | 14.240 ₫/ Con | Met | M16 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1690 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x90 DIN 933 | Liên hệ | 14.960 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M1695 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x95 DIN 933 | Liên hệ | 15.680 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M16100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x100 DIN 933 | Liên hệ | 16.400 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M16110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x110 DIN 933 | Liên hệ | 17.120 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M16120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x120 DIN 933 | Liên hệ | 17.840 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M16130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x130 DIN 933 | Liên hệ | 18.560 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M16140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x140 DIN 933 | Liên hệ | 19.280 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTD88M16150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x150 DIN 933 | Liên hệ | 20.000 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1460 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.930 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1465 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.790 ₫/ Con | Met | M14 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1470 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.650 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1475 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.510 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1480 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.370 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1485 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 12.230 ₫/ Con | Met | M14 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M1490 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.090 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M14100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.950 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
| LGTDRL88M14110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.810 ₫/ Con | Met | M14 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |