Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL88M550 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M5x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 1.075 / Con MetM550 mmThép Đen 8.80.8 mm3.5 mm8 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M650 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 1.220 / Con MetM650 mmThép Đen 8.81.0 mm4 mm10 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M850 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 2.390 / Con MetM850 mmThép Đen 8.81.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M1050 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.950 / Con MetM1050 mmThép Đen 8.81.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M1250 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 2.753 / Con MetM1250 mmThép Đen 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M1650 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.670 / Con MetM1650 mmThép Đen 8.82.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0