Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M650 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x50 DIN 933 | Liên hệ | 940 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M850 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x50 DIN 933 | Liên hệ | 2.100 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x50 DIN 933 | Liên hệ | 2.960 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1250 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x50 DIN 933 | Liên hệ | 4.580 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1450 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x50 DIN 933 | Liên hệ | 7.358 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1650 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 9.200 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1850 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x50 DIN 933 | Liên hệ | 13.880 ₫/ Con | Met | M18 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x50 DIN 933 | Liên hệ | 17.260 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2250 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x50 DIN 933 | Liên hệ | 24.360 ₫/ Con | Met | M22 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2450 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x50 DIN 933 | Liên hệ | 29.710 ₫/ Con | Met | M24 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2740 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x40 DIN 933 | Liên hệ | 36.560 ₫/ Con | Met | M27 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2745 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x45 DIN 933 | Liên hệ | 38.210 ₫/ Con | Met | M27 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2750 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x50 DIN 933 | Liên hệ | 39.860 ₫/ Con | Met | M27 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3040 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x40 DIN 933 | Liên hệ | 47.630 ₫/ Con | Met | M30 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3045 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x45 DIN 933 | Liên hệ | 49.423 ₫/ Con | Met | M30 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x50 DIN 933 | Liên hệ | 51.216 ₫/ Con | Met | M30 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3650 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x50 DIN 933 | Liên hệ | 99.630 ₫/ Con | Met | M36 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M550 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M5x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.075 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M650 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.220 ₫/ Con | Met | M6 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M850 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.390 ₫/ Con | Met | M8 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M1050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.950 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M1250 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.753 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M1650 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.670 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |