Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD88M12180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x180 DIN 933 Liên hệ 16.500 / Con MetM12180 mmThép Đen 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M20180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x180 DIN 933 Liên hệ 34.360 / Con MetM20180 mmThép Đen 8.82.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M22180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x180 DIN 933 Liên hệ 51.900 / Con MetM22180 mmThép Đen 8.82.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M24180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x180 DIN 933 Liên hệ 58.330 / Con MetM24180 mmThép Đen 8.83.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M27180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x180 DIN 933 Liên hệ 69.560 / Con MetM27180 mmThép Đen 8.83.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M30180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x180 DIN 933 Liên hệ 83.490 / Con MetM30180 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M36180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x180 DIN 933 Liên hệ 136.170 / Con MetM36180 mmThép Đen 8.84 mm22.5 mm55 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M42180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M42x180 DIN 933 Liên hệ 238.710 / Con MetM42180 mmThép Đen 8.84.5 mm26 mm65 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M48180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M48x180 DIN 933 Liên hệ 453.070 / Con MetM48180 mmThép Đen 8.85 mm30 mm75 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M8180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.150 / Con MetM8180 mmThép Đen 8.81.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M10180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 15.650 / Con MetM10180 mmThép Đen 8.81.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M12180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.233 / Con MetM12180 mmThép Đen 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M14180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 20.830 / Con MetM14180 mmThép Đen 8.82.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M20180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 36.090 / Con MetM20180 mmThép Đen 8.82.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M22180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 79.267 / Con MetM22180 mmThép Đen 8.82.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M24180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 153.640 / Con MetM24180 mmThép Đen 8.83.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M27180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 105.930 / Con MetM27180 mmThép Đen 8.83.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 116.160 / Con MetM30180 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M33180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 144.140 / Con MetM33180 mmThép Đen 8.83.5 mm21 mm50 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M36180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 187.334 / Con MetM36180 mmThép Đen 8.84 mm22.5 mm55 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0