Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M10150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x150 DIN 933 | Liên hệ | 9.860 ₫/ Con | Met | M10 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M12150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x150 DIN 933 | Liên hệ | 11.230 ₫/ Con | Met | M12 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x150 DIN 933 | Liên hệ | 22.360 ₫/ Con | Met | M14 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M16150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x150 DIN 933 | Liên hệ | 20.000 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M18150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x150 DIN 933 | Liên hệ | 26.330 ₫/ Con | Met | M18 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x150 DIN 933 | Liên hệ | 31.510 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x150 DIN 933 | Liên hệ | 47.310 ₫/ Con | Met | M22 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M24150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x150 DIN 933 | Liên hệ | 53.560 ₫/ Con | Met | M24 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M27150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x150 DIN 933 | Liên hệ | 64.610 ₫/ Con | Met | M27 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x150 DIN 933 | Liên hệ | 78.111 ₫/ Con | Met | M30 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M33150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x150 DIN 933 | Liên hệ | 110.880 ₫/ Con | Met | M33 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M36150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x150 DIN 933 | Liên hệ | 130.080 ₫/ Con | Met | M36 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M42150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M42x150 DIN 933 | Liên hệ | 228.030 ₫/ Con | Met | M42 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M48150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M48x150 DIN 933 | Liên hệ | 394.180 ₫/ Con | Met | M48 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M6150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.170 ₫/ Con | Met | M6 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M8150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.190 ₫/ Con | Met | M8 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M10150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.700 ₫/ Con | Met | M10 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M12150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.153 ₫/ Con | Met | M12 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M14150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.250 ₫/ Con | Met | M14 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M16150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.115 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M18150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 27.050 ₫/ Con | Met | M18 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M20150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 32.310 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M22150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 68.581 ₫/ Con | Met | M22 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M24150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 140.560 ₫/ Con | Met | M24 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »