Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M1010 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x10 DIN 933 | Liên hệ | 1.520 ₫/ Con | Met | M10 | 10 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1016 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x16 DIN 933 | Liên hệ | 1.700 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1020 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x20 DIN 933 | Liên hệ | 1.880 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1025 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x25 DIN 933 | Liên hệ | 2.060 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1030 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x30 DIN 933 | Liên hệ | 2.240 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1035 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x35 DIN 933 | Liên hệ | 2.420 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1040 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x40 DIN 933 | Liên hệ | 2.600 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1045 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x45 DIN 933 | Liên hệ | 2.780 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x50 DIN 933 | Liên hệ | 2.960 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1055 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x55 DIN 933 | Liên hệ | 3.140 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1060 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x60 DIN 933 | Liên hệ | 3.320 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1065 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x65 DIN 933 | Liên hệ | 3.500 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1070 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x70 DIN 933 | Liên hệ | 3.680 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1075 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x75 DIN 933 | Liên hệ | 3.860 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1080 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x80 DIN 933 | Liên hệ | 4.040 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1085 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x85 DIN 933 | Liên hệ | 4.220 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1090 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x90 DIN 933 | Liên hệ | 4.400 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1095 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x95 DIN 933 | Liên hệ | 4.580 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M10100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x100 DIN 933 | Liên hệ | 4.760 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M10110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x110 DIN 933 | Liên hệ | 5.560 ₫/ Con | Met | M10 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M10120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x120 DIN 933 | Liên hệ | 6.320 ₫/ Con | Met | M10 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M10130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x130 DIN 933 | Liên hệ | 7.540 ₫/ Con | Met | M10 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M10140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x140 DIN 933 | Liên hệ | 8.603 ₫/ Con | Met | M10 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M10150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x150 DIN 933 | Liên hệ | 9.860 ₫/ Con | Met | M10 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »