Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9 ren suốt là dòng sản phẩm có cấp bền cao, được sản xuất từ thép cacbon hợp kim tôi luyện, đạt tiêu chuẩn cơ lý loại 10.9 theo ISO 898-1. Với cấu tạo ren suốt toàn thân, bulong giúp gia tăng độ bám và phân bố lực đồng đều, thích hợp cho các kết cấu yêu cầu liên kết chặt và chịu tải trọng lớn. Bề mặt được xử lý bằng phương pháp nhuộm đen hoặc phủ dầu chống gỉ, tăng khả năng chống ăn mòn tạm thời trong môi trường thường. Đầu bulong dạng lục giác chìm dễ dàng thao tác bằng lục giác trong, thích hợp cho không gian lắp đặt hạn chế. Sản phẩm thường được ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy, công trình thép, khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp. Đa dạng kích thước từ M3 đến M24, chiều dài từ 6mm đến 200mm. Đảm bảo chất lượng ổn định, đạt tiêu chuẩn DIN 912 hoặc ISO 4762. Có thể kết hợp cùng đai ốc và long đen để tăng độ khóa ren và độ bền kết cấu.


Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9 ren lửng là loại bulong cường độ cao, được chế tạo từ thép hợp kim qua xử lý nhiệt, đạt cấp bền 10.9 theo tiêu chuẩn ISO 898-1. Phần ren lửng giúp tăng khả năng chịu lực cắt tại thân bulong, đồng thời phù hợp cho các kết cấu có yêu cầu chịu tải trọng kéo và mô-men xoắn lớn. Bề mặt được xử lý bằng phương pháp nhuộm đen (Black Oxide) hoặc phủ dầu chống gỉ, mang lại khả năng chống ăn mòn trong môi trường khô ráo. Thiết kế đầu lục giác chìm DIN 912 giúp dễ thao tác và tiết kiệm không gian lắp đặt. Bulong thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, chế tạo khuôn mẫu, lắp ráp thiết bị máy móc và kết cấu thép nặng. Kích thước đa dạng từ M3 đến M24, chiều dài phổ biến từ 10mm đến 150mm. Sản phẩm có thể đi kèm với đai ốc và long đen để tăng độ siết và bảo vệ bề mặt liên kết. Đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và khả năng thay thế tương thích trong các cụm chi tiết yêu cầu độ bền cao.

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1830 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x30 DIN 933 Liên hệ 11.010 / Con MetM1830 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1835 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x35 DIN 933 Liên hệ 11.840 / Con MetM1835 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1840 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x40 DIN 933 Liên hệ 12.670 / Con MetM1840 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1845 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x45 DIN 933 Liên hệ 13.500 / Con MetM1845 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1850 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x50 DIN 933 Liên hệ 14.330 / Con MetM1850 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1855 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x55 DIN 933 Liên hệ 15.160 / Con MetM1855 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1860 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x60 DIN 933 Liên hệ 15.990 / Con MetM1860 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1865 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x65 DIN 933 Liên hệ 16.820 / Con MetM1865 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1870 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x70 DIN 933 Liên hệ 17.650 / Con MetM1870 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1875 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x75 DIN 933 Liên hệ 18.480 / Con MetM1875 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1880 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x80 DIN 933 Liên hệ 19.310 / Con MetM1880 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1885 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x85 DIN 933 Liên hệ 20.140 / Con MetM1885 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1890 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x90 DIN 933 Liên hệ 20.970 / Con MetM1890 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1895 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x95 DIN 933 Liên hệ 21.800 / Con MetM1895 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 933 Liên hệ 22.630 / Con MetM18100 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18110 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x110 DIN 933 Liên hệ 23.460 / Con MetM18110 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x120 DIN 933 Liên hệ 24.290 / Con MetM18120 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18130 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x130 DIN 933 Liên hệ 25.120 / Con MetM18130 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18140 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x140 DIN 933 Liên hệ 25.950 / Con MetM18140 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M18150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x150 DIN 933 Liên hệ 26.780 / Con MetM18150 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2040 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x40 DIN 933 Liên hệ 15.810 / Con MetM2040 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2045 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x45 DIN 933 Liên hệ 16.760 / Con MetM2045 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2050 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x50 DIN 933 Liên hệ 17.710 / Con MetM2050 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2055 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x55 DIN 933 Liên hệ 18.660 / Con MetM2055 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0