Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL109M1090 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.600 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1290 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.083 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1490 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.540 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1690 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.824 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M1890 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.590 ₫/ Con | Met | M18 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2090 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.940 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2290 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 44.097 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2490 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 110.490 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M2790 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 56.750 ₫/ Con | Met | M27 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTDRL109M3090 | Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 66.980 ₫/ Con | Met | M30 | 90 mm | Thép đen 10.9 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |