Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1690 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x90 DIN 933 Liên hệ 15.410 / Con MetM1690 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1890 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x90 DIN 933 Liên hệ 20.970 / Con MetM1890 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2090 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x90 DIN 933 Liên hệ 25.310 / Con MetM2090 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2490 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x90 DIN 933 Liên hệ 42.880 / Con MetM2490 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1090 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.600 / Con MetM1090 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1290 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.083 / Con MetM1290 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1490 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M14x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 13.540 / Con MetM1490 mmThép đen 10.92.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1690 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 17.824 / Con MetM1690 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1890 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 19.590 / Con MetM1890 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2090 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 23.940 / Con MetM2090 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2290 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 44.097 / Con MetM2290 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2490 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 110.490 / Con MetM2490 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M2790 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M27x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 56.750 / Con MetM2790 mmThép đen 10.93.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M3090 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M30x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 66.980 / Con MetM3090 mmThép đen 10.93.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0