Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M1055 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x55 DIN 933 Liên hệ 3.590 / Con MetM1055 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1255 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x55 DIN 933 Liên hệ 5.350 / Con MetM1255 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1655 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x55 DIN 933 Liên hệ 10.370 / Con MetM1655 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M1855 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x55 DIN 933 Liên hệ 15.160 / Con MetM1855 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2055 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x55 DIN 933 Liên hệ 18.660 / Con MetM2055 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M2455 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M24x55 DIN 933 Liên hệ 31.750 / Con MetM2455 mmThép đen 10.93.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1055 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.050 / Con MetM1055 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1255 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.563 / Con MetM1255 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1655 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M16x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.083 / Con MetM1655 mmThép đen 10.92.0 mm10 mm24 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0