Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD109M18100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 933 Liên hệ 22.630 / Con MetM18100 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTD109M20100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x100 DIN 933 Liên hệ 27.210 / Con MetM20100 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M18100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M18x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 21.850 / Con MetM18100 mmThép đen 10.92.5 mm11.5 mm27 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M20100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M20x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 26.460 / Con MetM20100 mmThép đen 10.92.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M22100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M22x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 51.221 / Con MetM22100 mmThép đen 10.92.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0