Bulong Lục Giác Chìm Đầu Trụ Inox 304
Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 là loại bulong có thiết kế đầu trụ tròn với lỗ lục giác chìm, cho phép siết chặt bằng khóa lục giác trong một cách dễ dàng và an toàn. Được chế tạo từ thép không gỉ A2 (Inox 304), sản phẩm có khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng, phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời. Bulong được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 912 / ISO 4762, thường có dạng ren suốt hoặc ren lửng tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Inox 304 cho độ bền cơ học ổn định, dễ gia công, và không bị rỉ sét trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ hoặc nước sinh hoạt. Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, lắp ráp thiết bị điện, công nghiệp nhẹ, nội thất inox, công trình dân dụng và ngành thực phẩm, nơi yêu cầu độ sạch và độ bền thẩm mỹ cao.
Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 ren lửng là loại bulong cao cấp với đầu trụ tròn, có lỗ lục giác bên trong giúp siết chặt dễ dàng bằng khóa lục giác trong. Sản phẩm được gia công từ thép không gỉ inox 304 (A2) – loại vật liệu phổ biến với độ bền cơ học cao và khả năng chống gỉ, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, hoặc ngoài trời. Với thiết kế ren lửng, phần thân trơn giúp tăng độ chịu kéo và cắt tại vùng tiếp xúc, phù hợp cho liên kết yêu cầu độ ổn định cao. Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 912 / ISO 4762, bulong inox 304 ren lửng mang đến giải pháp kết nối chắc chắn, bền bỉ và thẩm mỹ. Sản phẩm được ứng dụng trong lắp ráp máy móc, thiết bị công nghiệp, kết cấu thép nhẹ, thiết bị y tế, nội thất inox, và công trình yêu cầu độ sạch và bền lâu.
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐT304M1220 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x20 DIN 912 | Liên hệ | 36.534 ₫/ Con | Met | M12 | 20 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1225 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x25 DIN 912 | Liên hệ | 36.858 ₫/ Con | Met | M12 | 25 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1230 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x30 DIN 912 | Liên hệ | 40.790 ₫/ Con | Met | M12 | 30 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1235 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x35 DIN 912 | Liên hệ | 45.800 ₫/ Con | Met | M12 | 35 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1240 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x40 DIN 912 | Liên hệ | 54.020 ₫/ Con | Met | M12 | 40 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1245 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x45 DIN 912 | Liên hệ | 55.120 ₫/ Con | Met | M12 | 45 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1250 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x50 DIN 912 | Liên hệ | 58.800 ₫/ Con | Met | M12 | 50 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1260 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M12x60 DIN 912 | Liên hệ | 66.430 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | 12 mm | Inox 304 | 18 mm | 12 mm | 1.75 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1420 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x20 DIN 912 | Liên hệ | 60.950 ₫/ Con | Met | M14 | 20 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1425 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x25 DIN 912 | Liên hệ | 45.920 ₫/ Con | Met | M14 | 25 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1430 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x30 DIN 912 | Liên hệ | 53.400 ₫/ Con | Met | M14 | 30 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1435 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x35 DIN 912 | Liên hệ | 59.110 ₫/ Con | Met | M14 | 35 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1440 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x40 DIN 912 | Liên hệ | 59.470 ₫/ Con | Met | M14 | 40 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1445 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x45 DIN 912 | Liên hệ | 60.100 ₫/ Con | Met | M14 | 45 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304M1450 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x50 DIN 912 | Liên hệ | 61.310 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Suốt | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304RLM1460 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x60 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 87.680 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304RLM1470 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x70 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 106.680 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304RLM1475 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x75 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 110.440 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304RLM1480 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x80 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 111.760 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304RLM1490 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x90 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 123.680 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐT304RLM14100 | Bulong lục giác chìm đầu trụ inox 304 M14x100 DIN 912 – Ren lửng | Liên hệ | 129.480 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | 12 mm | Inox 304 | 21 mm | 14 mm | 2.0 mm | Ren Lửng | DIN 912 | Ren Thô | Ren Phải |