Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCB10.9M350 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M3x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.500 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M450 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M4x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.658 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M550 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M5x50 DIN 7991 | Liên hệ | 4.468 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | 10 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.8 mm | 3 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M650 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M6x50 DIN 7991 | Liên hệ | 4.608 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | 12 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 3.3 mm | 4 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M850 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M8x50 DIN 7991 | Liên hệ | 6.638 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | 16 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 4.4 mm | 5 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1050 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M10x50 DIN 7991 | Liên hệ | 9.440 ₫/ Con | Met | M10 | 1.5 mm | 20 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 5.5 mm | 6 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1250 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M12x50 DIN 7991 | Liên hệ | 17.650 ₫/ Con | Met | M12 | 1.75 mm | 24 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 6.5 mm | 8 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M1650 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M16x50 DIN 7991 | Liên hệ | 42.604 ₫/ Con | Met | M16 | 2.0 mm | 30 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 7.5 mm | 10 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 | |
LGCB10.9M2050 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép đen 10.9 M20x50 DIN 7991 | Liên hệ | 75.012 ₫/ Con | Met | M20 | 2.5 mm | 37 mm | 50 mm | Nhiệt Luyện Đen | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 8.5 mm | 12 mm | Thép Carbon | ISO Class 10.9 |