Ty Ren - Threaded Rods Thép Đen 8.8

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bước Ren Vật Liệu Tiêu Chuẩn Loại Ren Chiều Ren Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
TRTD88M61000 Ty ren thép đen 8.8 M6x1000 – DIN 975 Liên hệ 22.230 / Cây MetM61000 mm1.0 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M81000 Ty ren thép đen 8.8 M8x1000 – DIN 975 Liên hệ 36.320 / Cây MetM81000 mm1.25 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M101000 Ty ren thép đen 8.8 M10x1000 – DIN 975 Liên hệ 43.620 / Cây MetM101000 mm1.5 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M121000 Ty ren thép đen 8.8 M12x1000 – DIN 975 Liên hệ 63.200 / Cây MetM121000 mm1.75 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M141000 Ty ren thép đen 8.8 M14x1000 – DIN 975 Liên hệ 69.830 / Cây MetM141000 mm2.0 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M161000 Ty ren thép đen 8.8 M16x1000 – DIN 975 Liên hệ 85.620 / Cây MetM161000 mm2.0 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M181000 Ty ren thép đen 8.8 M18x1000 – DIN 975 Liên hệ 112.000 / Cây MetM181000 mm2.5 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M201000 Ty ren thép đen 8.8 M20x1000 – DIN 975 Liên hệ 132.000 / Cây MetM201000 mm2.5 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M221000 Ty ren thép đen 8.8 M22x1000 – DIN 975 Liên hệ 168.200 / Cây MetM221000 mm2.5 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M241000 Ty ren thép đen 8.8 M24x1000 – DIN 975 Liên hệ 193.200 / Cây MetM241000 mm3.0 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M271000 Ty ren thép đen 8.8 M27x1000 – DIN 975 Liên hệ 201.360 / Cây MetM271000 mm3.5 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
TRTD88M301000 Ty ren thép đen 8.8 M30x1000 – DIN 975 Liên hệ 225.620 / Cây MetM301000 mm3.5 mmThép đenDIN 975Ren ThôRen PhảiISO Class 8.8
Tổng cộng: 0