| TR2D48M1646 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x46 DIN 938
|
Liên hệ |
114.400 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 46 mm | 16 mm | 22 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1651 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x51 DIN 938
|
Liên hệ |
119.600 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 51 mm | 16 mm | 27 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1656 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x56 DIN 938
|
Liên hệ |
123.760 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 56 mm | 16 mm | 32 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1666 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x66 DIN 938
|
Liên hệ |
135.200 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 66 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1671 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x71 DIN 938
|
Liên hệ |
145.600 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 71 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1676 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x76 DIN 938
|
Liên hệ |
187.200 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 76 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1681 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x81 DIN 938
|
Liên hệ |
189.800 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 81 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1686 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x86 DIN 938
|
Liên hệ |
192.920 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 86 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1696 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x96 DIN 938
|
Liên hệ |
196.560 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 96 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M16106 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M16x106 DIN 938
|
Liên hệ |
202.800 ₫/ Con |
Met | M16 | 2.0 mm | 106 mm | 16 mm | 38 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|