| TR2D48M1035 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x35 DIN 938
|
Liên hệ |
79.040 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 35 mm | 10 mm | 18 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1040 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x40 DIN 938
|
Liên hệ |
81.120 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 40 mm | 10 mm | 23 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1045 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x45 DIN 938
|
Liên hệ |
83.720 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 45 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1050 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x50 DIN 938
|
Liên hệ |
89.440 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 50 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1055 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x55 DIN 938
|
Liên hệ |
97.760 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 55 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1060 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x60 DIN 938
|
Liên hệ |
98.280 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 60 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1065 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x65 DIN 938
|
Liên hệ |
98.800 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 65 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1070 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x70 DIN 938
|
Liên hệ |
99.320 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 70 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1080 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x80 DIN 938
|
Liên hệ |
124.800 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 80 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|
| TR2D48M1090 |
Ty ren 2 đầu thép mạ kẽm 4.8 M10x90 DIN 938
|
Liên hệ |
135.200 ₫/ Con |
Met | M10 | 1.5 mm | 90 mm | 10 mm | 26 mm | 000 Psi, 72 | Thép 4.8 | DIN 938 | ISO Class 4.8 | Mạ Kẽm |
|