Bulong Pake Đầu Dù Thép Mạ Kẽm 4.8
| ```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Loại Ren | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Đường Kính Đầu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| PKDD610 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x10 | Liên hệ | 500 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD616 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x16 | Liên hệ | 510 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD620 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x20 | Liên hệ | 580 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD630 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x30 | Liên hệ | 680 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD640 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x40 | Liên hệ | 780 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD816 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x16 | Liên hệ | 762 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD820 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x20 | Liên hệ | 965 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD830 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x30 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD840 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x40 | Liên hệ | 1.286 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD850 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x50 | Liên hệ | 1.560 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
| PKDD860 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x60 | Liên hệ | 1.720 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 |