Bulong Pake Đầu Dù Thép Mạ Kẽm 4.8
Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 là loại bulong chất lượng cao được sản xuất từ thép cacbon đạt cấp bền 4.8, bề mặt được xử lý mạ kẽm điện phân giúp chống gỉ sét hiệu quả và tăng độ bền trong môi trường ẩm ướt, thiết kế đầu dù (pan head) mang lại tính thẩm mỹ cao và phân bổ lực siết đều, phù hợp lắp đặt các chi tiết yêu cầu bề mặt tiếp xúc rộng, thân bulong được tiện ren hệ mét tiêu chuẩn giúp liên kết chắc chắn và dễ dàng tháo lắp, khả năng chịu lực đáp ứng các ứng dụng cơ khí, xây dựng và lắp ráp thiết bị, mạ kẽm tạo lớp bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất đảm bảo tương thích với đa dạng vòng đệm và đai ốc, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế, là giải pháp liên kết đáng tin cậy và kinh tế cho nhiều ngành công nghiệp.
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Loại Ren | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Đường Kính Đầu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PKDD48 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M4x8 | Liên hệ | 240 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | Ren Thô | 8 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 8.8 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD410 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M4x10 | Liên hệ | 250 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | Ren Thô | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 8.8 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD416 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M4x16 | Liên hệ | 290 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | Ren Thô | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 8.8 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD510 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M5x10 | Liên hệ | 380 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | Ren Thô | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 11 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD516 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M5x16 | Liên hệ | 420 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | Ren Thô | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 11 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD520 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M5x20 | Liên hệ | 490 ₫/ Con | Met | M5 | 0.8 mm | Ren Thô | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 11 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD610 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x10 | Liên hệ | 500 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD616 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x16 | Liên hệ | 510 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD620 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x20 | Liên hệ | 580 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD630 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x30 | Liên hệ | 680 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD640 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M6x40 | Liên hệ | 780 ₫/ Con | Met | M6 | 1.0 mm | Ren Thô | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD816 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x16 | Liên hệ | 762 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD820 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x20 | Liên hệ | 965 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD830 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x30 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD840 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x40 | Liên hệ | 1.286 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD850 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x50 | Liên hệ | 1.560 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 | |
PKDD860 | Bulong pake đầu dù thép mạ kẽm 4.8 M8x60 | Liên hệ | 1.720 ₫/ Con | Met | M8 | 1.25 mm | Ren Thô | 60 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | 13.2 mm | ISO Class 4.8 |