Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x60 DIN 933 | Liên hệ | 1.000 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M860 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x60 DIN 933 | Liên hệ | 2.420 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x60 DIN 933 | Liên hệ | 3.320 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1260 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x60 DIN 933 | Liên hệ | 5.220 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1460 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x60 DIN 933 | Liên hệ | 8.222 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x60 DIN 933 | Liên hệ | 10.640 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1860 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x60 DIN 933 | Liên hệ | 15.540 ₫/ Con | Met | M18 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x60 DIN 933 | Liên hệ | 19.160 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2260 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x60 DIN 933 | Liên hệ | 27.420 ₫/ Con | Met | M22 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2460 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x60 DIN 933 | Liên hệ | 32.890 ₫/ Con | Met | M24 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M2760 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x60 DIN 933 | Liên hệ | 43.160 ₫/ Con | Met | M27 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x60 DIN 933 | Liên hệ | 54.802 ₫/ Con | Met | M30 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M3660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x60 DIN 933 | Liên hệ | 103.690 ₫/ Con | Met | M36 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.480 ₫/ Con | Met | M6 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M860 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.030 ₫/ Con | Met | M8 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.250 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1260 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.473 ₫/ Con | Met | M12 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1460 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.930 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.596 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M2060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.930 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |