Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M12170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x170 DIN 933 | Liên hệ | 14.600 ₫/ Con | Met | M12 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M20170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x170 DIN 933 | Liên hệ | 33.410 ₫/ Con | Met | M20 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M22170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x170 DIN 933 | Liên hệ | 50.370 ₫/ Con | Met | M22 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x170 DIN 933 | Liên hệ | 56.740 ₫/ Con | Met | M24 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M27170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x170 DIN 933 | Liên hệ | 67.910 ₫/ Con | Met | M27 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M30170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x170 DIN 933 | Liên hệ | 81.697 ₫/ Con | Met | M30 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x170 DIN 933 | Liên hệ | 134.140 ₫/ Con | Met | M36 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M42170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M42x170 DIN 933 | Liên hệ | 235.150 ₫/ Con | Met | M42 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M48170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M48x170 DIN 933 | Liên hệ | 433.440 ₫/ Con | Met | M48 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M8170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.830 ₫/ Con | Met | M8 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M10170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.000 ₫/ Con | Met | M10 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.873 ₫/ Con | Met | M12 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M14170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.970 ₫/ Con | Met | M14 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 34.830 ₫/ Con | Met | M20 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 75.705 ₫/ Con | Met | M22 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M24170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 149.280 ₫/ Con | Met | M24 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M27170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 100.967 ₫/ Con | Met | M27 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M30170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 111.197 ₫/ Con | Met | M30 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M33170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 138.910 ₫/ Con | Met | M33 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M36170 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 181.032 ₫/ Con | Met | M36 | 170 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |