Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M10140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x140 DIN 933 | Liên hệ | 8.603 ₫/ Con | Met | M10 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M12140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x140 DIN 933 | Liên hệ | 10.620 ₫/ Con | Met | M12 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M14140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x140 DIN 933 | Liên hệ | 20.320 ₫/ Con | Met | M14 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x140 DIN 933 | Liên hệ | 19.280 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M18140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x140 DIN 933 | Liên hệ | 25.500 ₫/ Con | Met | M18 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M20140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x140 DIN 933 | Liên hệ | 30.560 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M22140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x140 DIN 933 | Liên hệ | 45.780 ₫/ Con | Met | M22 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M24140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x140 DIN 933 | Liên hệ | 51.970 ₫/ Con | Met | M24 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M27140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M27x140 DIN 933 | Liên hệ | 62.960 ₫/ Con | Met | M27 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M30140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M30x140 DIN 933 | Liên hệ | 76.318 ₫/ Con | Met | M30 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M33140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M33x140 DIN 933 | Liên hệ | 108.920 ₫/ Con | Met | M33 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M36140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M36x140 DIN 933 | Liên hệ | 128.050 ₫/ Con | Met | M36 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M42140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M42x140 DIN 933 | Liên hệ | 224.470 ₫/ Con | Met | M42 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M48140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M48x140 DIN 933 | Liên hệ | 374.550 ₫/ Con | Met | M48 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M6140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M6x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.040 ₫/ Con | Met | M6 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M8140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M8x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.870 ₫/ Con | Met | M8 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M10140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M10x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.050 ₫/ Con | Met | M10 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M12140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M12x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.793 ₫/ Con | Met | M12 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M14140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M14x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.390 ₫/ Con | Met | M14 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.152 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M18140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M18x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.920 ₫/ Con | Met | M18 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M20140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M20x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 31.050 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M22140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M22x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 65.019 ₫/ Con | Met | M22 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M24140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M24x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 136.200 ₫/ Con | Met | M24 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »