Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M1650 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.670 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1655 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.633 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.596 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1665 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 12.559 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1670 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 13.522 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1675 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.485 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1680 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 15.448 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1685 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.411 ₫/ Con | Met | M16 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1690 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 17.374 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1695 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 18.337 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.300 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.263 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 21.226 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.189 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 23.152 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M16150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.115 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |