Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK88M1630 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x30 DIN 933 | Liên hệ | 6.320 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1635 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x35 DIN 933 | Liên hệ | 7.040 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1640 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x40 DIN 933 | Liên hệ | 7.760 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1645 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x45 DIN 933 | Liên hệ | 8.480 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1650 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 9.200 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1655 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x55 DIN 933 | Liên hệ | 9.920 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x60 DIN 933 | Liên hệ | 10.640 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1665 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x65 DIN 933 | Liên hệ | 11.360 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1670 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x70 DIN 933 | Liên hệ | 12.080 ₫/ Con | Met | M16 | 70 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1675 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x75 DIN 933 | Liên hệ | 12.800 ₫/ Con | Met | M16 | 75 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1680 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x80 DIN 933 | Liên hệ | 13.520 ₫/ Con | Met | M16 | 80 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1685 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x85 DIN 933 | Liên hệ | 14.240 ₫/ Con | Met | M16 | 85 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1690 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x90 DIN 933 | Liên hệ | 14.960 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M1695 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x95 DIN 933 | Liên hệ | 15.680 ₫/ Con | Met | M16 | 95 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x100 DIN 933 | Liên hệ | 16.400 ₫/ Con | Met | M16 | 100 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x110 DIN 933 | Liên hệ | 17.120 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x120 DIN 933 | Liên hệ | 17.840 ₫/ Con | Met | M16 | 120 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x130 DIN 933 | Liên hệ | 18.560 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x140 DIN 933 | Liên hệ | 19.280 ₫/ Con | Met | M16 | 140 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMK88M16150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x150 DIN 933 | Liên hệ | 20.000 ₫/ Con | Met | M16 | 150 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1650 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.670 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1655 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.633 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1660 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.596 ₫/ Con | Met | M16 | 60 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M1665 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M16x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 12.559 ₫/ Con | Met | M16 | 65 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »