Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL88M525 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x25 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 560 ₫/ Con | Met | M5 | 25 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M530 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x30 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 663 ₫/ Con | Met | M5 | 30 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M535 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x35 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 766 ₫/ Con | Met | M5 | 35 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M540 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x40 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 869 ₫/ Con | Met | M5 | 40 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M545 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x45 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 972 ₫/ Con | Met | M5 | 45 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M550 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.075 ₫/ Con | Met | M5 | 50 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTMKRL88M555 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 8.8 M5x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.178 ₫/ Con | Met | M5 | 55 mm | Thép mạ kẽm 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |