Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M2440 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x40 DIN 933 | Liên hệ | 26.980 ₫/ Con | Met | M24 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2445 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x45 DIN 933 | Liên hệ | 28.570 ₫/ Con | Met | M24 | 45 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2450 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x50 DIN 933 | Liên hệ | 30.160 ₫/ Con | Met | M24 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2455 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x55 DIN 933 | Liên hệ | 31.750 ₫/ Con | Met | M24 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2460 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x60 DIN 933 | Liên hệ | 33.340 ₫/ Con | Met | M24 | 60 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2465 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x65 DIN 933 | Liên hệ | 34.930 ₫/ Con | Met | M24 | 65 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2470 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x70 DIN 933 | Liên hệ | 36.520 ₫/ Con | Met | M24 | 70 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2475 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x75 DIN 933 | Liên hệ | 38.110 ₫/ Con | Met | M24 | 75 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2480 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x80 DIN 933 | Liên hệ | 39.700 ₫/ Con | Met | M24 | 80 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2485 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x85 DIN 933 | Liên hệ | 41.290 ₫/ Con | Met | M24 | 85 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2490 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x90 DIN 933 | Liên hệ | 42.880 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2495 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x95 DIN 933 | Liên hệ | 44.470 ₫/ Con | Met | M24 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x100 DIN 933 | Liên hệ | 46.060 ₫/ Con | Met | M24 | 100 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24110 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x110 DIN 933 | Liên hệ | 47.650 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24120 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x120 DIN 933 | Liên hệ | 49.240 ₫/ Con | Met | M24 | 120 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24130 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x130 DIN 933 | Liên hệ | 50.830 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24140 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x140 DIN 933 | Liên hệ | 52.420 ₫/ Con | Met | M24 | 140 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M24150 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M24x150 DIN 933 | Liên hệ | 54.010 ₫/ Con | Met | M24 | 150 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 |