Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMKRL109M1055 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.050 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1255 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M12x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.563 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1655 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M16x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.083 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |