Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1895 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x95 DIN 933 | Liên hệ | 21.800 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M2095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x95 DIN 933 | Liên hệ | 26.260 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1895 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M18x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.720 ₫/ Con | Met | M18 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M2095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M20x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 25.200 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M2295 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M22x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 47.659 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |