Bulong Lục Giác Thép Mạ Kẽm 10.9
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTMK109M1020 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x20 DIN 933 | Liên hệ | 2.330 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1025 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x25 DIN 933 | Liên hệ | 2.510 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1030 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x30 DIN 933 | Liên hệ | 2.690 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1035 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x35 DIN 933 | Liên hệ | 2.870 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1040 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x40 DIN 933 | Liên hệ | 3.050 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1045 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x45 DIN 933 | Liên hệ | 3.230 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1050 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x50 DIN 933 | Liên hệ | 3.410 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1055 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x55 DIN 933 | Liên hệ | 3.590 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x60 DIN 933 | Liên hệ | 3.770 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1065 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x65 DIN 933 | Liên hệ | 3.950 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1070 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x70 DIN 933 | Liên hệ | 4.130 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1075 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x75 DIN 933 | Liên hệ | 4.310 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMK109M1080 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x80 DIN 933 | Liên hệ | 4.490 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1050 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x50 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.400 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1055 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.050 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1060 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x60 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.700 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1065 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x65 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.350 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1070 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x70 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.000 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1075 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x75 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.650 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1080 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.300 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1085 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.950 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1090 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 9.600 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M1095 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x95 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.250 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 | |
LGTMKRL109M10100 | Bulong Lục giác thép mạ kẽm 10.9 M10x100 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.900 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | Thép mạ kẽm 10.9 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 10.9 |
- 1
- 2
- Trang sau »