Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8

Bulong lục giác thép đen 8.8 là loại bulong cường độ cao, thường dùng trong các kết cấu chịu lực lớn. Sản phẩm được chế tạo từ thép carbon cấp bền 8.8, xử lý nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa. Bề mặt bulong được phủ lớp đen oxit hoặc mạ dầu chống gỉ, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khô ráo.
Đầu lục giác ngoài theo chuẩn DIN 933 (ren suốt) hoặc DIN 931 (ren lửng), dễ dàng siết bằng dụng cụ cơ khí thông dụng. Phần ren hệ mét tiêu chuẩn ISO, sắc nét, đảm bảo liên kết chắc chắn và an toàn. Thích hợp dùng trong công trình thép, nhà xưởng, chế tạo máy, kết cấu hạ tầng và cơ khí xây dựng. Khả năng chịu tải, chịu lực cắt và chống biến dạng rất tốt nhờ cấp bền cao. Kích thước đa dạng từ M6 đến M24, chiều dài từ 20mm đến 300mm tùy yêu cầu kỹ thuật. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, dễ dàng thay thế, bảo trì và ứng dụng linh hoạt.


Bulong lục giác thép đen 8.8 ren lửng là loại bulong cường độ cao, sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 931. Vật liệu chế tạo là thép carbon cấp bền 8.8, chịu kéo tối thiểu 800 MPa, được xử lý nhiệt để tăng độ cứng. Thiết kế ren lửng giúp tăng độ bền chịu lực cắt, thích hợp cho liên kết kết cấu cơ khí và xây dựng. Bề mặt phủ đen oxit hóa hoặc mạ dầu chống gỉ, giúp chống oxy hóa trong môi trường khô hoặc bán ẩm. Đầu lục giác ngoài dễ thao tác bằng cờ lê, mỏ lết, dùng trong thi công kết cấu thép và lắp ráp máy móc. Đường ren hệ mét tiêu chuẩn ISO, ăn khớp tốt với đai ốc, giúp liên kết chắc chắn và an toàn. Ứng dụng rộng rãi trong các công trình cầu đường, nhà thép tiền chế, nhà xưởng và thiết bị cơ giới. Có nhiều kích thước phổ biến như M10, M12, M16 với chiều dài từ 50mm đến 300mm. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo hiệu suất sử dụng và độ tin cậy cao.

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTD88M12170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x170 DIN 933 Liên hệ 14.600 / Con MetM12170 mmThép Đen 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M20170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x170 DIN 933 Liên hệ 33.410 / Con MetM20170 mmThép Đen 8.82.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M22170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x170 DIN 933 Liên hệ 50.370 / Con MetM22170 mmThép Đen 8.82.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M24170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x170 DIN 933 Liên hệ 56.740 / Con MetM24170 mmThép Đen 8.83.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M27170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x170 DIN 933 Liên hệ 67.910 / Con MetM27170 mmThép Đen 8.83.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M30170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x170 DIN 933 Liên hệ 81.697 / Con MetM30170 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M36170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x170 DIN 933 Liên hệ 134.140 / Con MetM36170 mmThép Đen 8.84 mm22.5 mm55 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M42170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M42x170 DIN 933 Liên hệ 235.150 / Con MetM42170 mmThép Đen 8.84.5 mm26 mm65 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTD88M48170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M48x170 DIN 933 Liên hệ 433.440 / Con MetM48170 mmThép Đen 8.85 mm30 mm75 mmRen ThôRen SuốtDIN 933ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M8170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.830 / Con MetM8170 mmThép Đen 8.81.25 mm5.3 mm13 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M10170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 15.000 / Con MetM10170 mmThép Đen 8.81.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M12170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.873 / Con MetM12170 mmThép Đen 8.81.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M14170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 19.970 / Con MetM14170 mmThép Đen 8.82.0 mm8.8 mm22 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M20170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 34.830 / Con MetM20170 mmThép Đen 8.82.5 mm12.5 mm30 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M22170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 75.705 / Con MetM22170 mmThép Đen 8.82.5 mm14 mm32 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M24170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 149.280 / Con MetM24170 mmThép Đen 8.83.0 mm15 mm36 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M27170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 100.967 / Con MetM27170 mmThép Đen 8.83.0 mm17 mm41 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 111.197 / Con MetM30170 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M33170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 138.910 / Con MetM33170 mmThép Đen 8.83.5 mm21 mm50 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M36170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 181.032 / Con MetM36170 mmThép Đen 8.84 mm22.5 mm55 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0