Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL88M3090 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 66.530 / Con MetM3090 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M3095 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 71.493 / Con MetM3095 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30100 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 76.456 / Con MetM30100 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30110 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x110 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 81.419 / Con MetM30110 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30120 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 86.382 / Con MetM30120 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30130 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x130 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 91.345 / Con MetM30130 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30140 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x140 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 96.308 / Con MetM30140 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30150 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 101.271 / Con MetM30150 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30160 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x160 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 106.234 / Con MetM30160 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30170 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 111.197 / Con MetM30170 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30180 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 116.160 / Con MetM30180 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30190 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x190 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 121.123 / Con MetM30190 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30200 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x200 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 126.086 / Con MetM30200 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30210 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x210 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 131.049 / Con MetM30210 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30220 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x220 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 136.012 / Con MetM30220 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30230 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x230 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 140.975 / Con MetM30230 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30240 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x240 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 145.938 / Con MetM30240 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30250 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x250 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 150.901 / Con MetM30250 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30260 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x260 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 155.864 / Con MetM30260 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30270 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x270 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 160.827 / Con MetM30270 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30280 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x280 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 165.790 / Con MetM30280 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30290 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x290 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 170.753 / Con MetM30290 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0
LGTDRL88M30300 Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x300 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 175.716 / Con MetM30300 mmThép Đen 8.83.5 mm18.7 mm46 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 8.8
Tổng cộng: 0