Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M890 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x90 DIN 933 | Liên hệ | 3.380 ₫/ Con | Met | M8 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1090 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x90 DIN 933 | Liên hệ | 4.400 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1290 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x90 DIN 933 | Liên hệ | 7.140 ₫/ Con | Met | M12 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1490 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x90 DIN 933 | Liên hệ | 10.814 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1690 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x90 DIN 933 | Liên hệ | 14.960 ₫/ Con | Met | M16 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1890 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x90 DIN 933 | Liên hệ | 20.520 ₫/ Con | Met | M18 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2090 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x90 DIN 933 | Liên hệ | 24.860 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2290 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x90 DIN 933 | Liên hệ | 36.600 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2490 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x90 DIN 933 | Liên hệ | 42.430 ₫/ Con | Met | M24 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2790 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x90 DIN 933 | Liên hệ | 53.060 ₫/ Con | Met | M27 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3090 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x90 DIN 933 | Liên hệ | 65.560 ₫/ Con | Met | M30 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3390 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x90 DIN 933 | Liên hệ | 97.160 ₫/ Con | Met | M33 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3690 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x90 DIN 933 | Liên hệ | 115.870 ₫/ Con | Met | M36 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |