Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL88M555 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M5x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.178 ₫/ Con | Met | M5 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 0.8 mm | 3.5 mm | 8 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M655 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 1.350 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M680 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.000 ₫/ Con | Met | M6 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M855 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.710 ₫/ Con | Met | M8 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M1055 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 4.600 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M1255 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 3.113 ₫/ Con | Met | M12 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M1655 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x55 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 10.633 ₫/ Con | Met | M16 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |