Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M640 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x40 DIN 933 | Liên hệ | 760 ₫/ Con | Met | M6 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1040 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x40 DIN 933 | Liên hệ | 2.600 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1240 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x40 DIN 933 | Liên hệ | 3.940 ₫/ Con | Met | M12 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1440 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x40 DIN 933 | Liên hệ | 6.494 ₫/ Con | Met | M14 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1640 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x40 DIN 933 | Liên hệ | 7.760 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1840 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x40 DIN 933 | Liên hệ | 12.220 ₫/ Con | Met | M18 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2040 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x40 DIN 933 | Liên hệ | 15.360 ₫/ Con | Met | M20 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2440 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x40 DIN 933 | Liên hệ | 26.530 ₫/ Con | Met | M24 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |