Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M12190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x190 DIN 933 | Liên hệ | 18.620 ₫/ Con | Met | M12 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x190 DIN 933 | Liên hệ | 35.310 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x190 DIN 933 | Liên hệ | 53.430 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M24190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x190 DIN 933 | Liên hệ | 59.920 ₫/ Con | Met | M24 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M27190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x190 DIN 933 | Liên hệ | 71.210 ₫/ Con | Met | M27 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x190 DIN 933 | Liên hệ | 85.283 ₫/ Con | Met | M30 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M36190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x190 DIN 933 | Liên hệ | 138.200 ₫/ Con | Met | M36 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M42190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M42x190 DIN 933 | Liên hệ | 242.270 ₫/ Con | Met | M42 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M48190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M48x190 DIN 933 | Liên hệ | 472.700 ₫/ Con | Met | M48 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |