Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M10160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x160 DIN 933 | Liên hệ | 10.500 ₫/ Con | Met | M10 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M12160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x160 DIN 933 | Liên hệ | 12.600 ₫/ Con | Met | M12 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x160 DIN 933 | Liên hệ | 32.460 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x160 DIN 933 | Liên hệ | 48.840 ₫/ Con | Met | M22 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M24160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x160 DIN 933 | Liên hệ | 55.150 ₫/ Con | Met | M24 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M27160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x160 DIN 933 | Liên hệ | 66.260 ₫/ Con | Met | M27 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x160 DIN 933 | Liên hệ | 79.904 ₫/ Con | Met | M30 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M36160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x160 DIN 933 | Liên hệ | 132.110 ₫/ Con | Met | M36 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M42160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M42x160 DIN 933 | Liên hệ | 231.590 ₫/ Con | Met | M42 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M48160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M48x160 DIN 933 | Liên hệ | 413.810 ₫/ Con | Met | M48 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M8160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.510 ₫/ Con | Met | M8 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M10160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.350 ₫/ Con | Met | M10 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M12160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 8.513 ₫/ Con | Met | M12 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M14160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 19.110 ₫/ Con | Met | M14 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M20160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 33.570 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M22160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 72.143 ₫/ Con | Met | M22 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M24160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 144.920 ₫/ Con | Met | M24 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M27160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 96.004 ₫/ Con | Met | M27 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M30160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 106.234 ₫/ Con | Met | M30 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M33160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 133.680 ₫/ Con | Met | M33 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 174.730 ₫/ Con | Met | M36 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |