Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M10130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x130 DIN 933 | Liên hệ | 7.540 ₫/ Con | Met | M10 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M12130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x130 DIN 933 | Liên hệ | 9.600 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x130 DIN 933 | Liên hệ | 16.500 ₫/ Con | Met | M14 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M16130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x130 DIN 933 | Liên hệ | 18.560 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M18130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x130 DIN 933 | Liên hệ | 24.670 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x130 DIN 933 | Liên hệ | 29.610 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x130 DIN 933 | Liên hệ | 44.250 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M24130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x130 DIN 933 | Liên hệ | 50.380 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M27130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x130 DIN 933 | Liên hệ | 61.310 ₫/ Con | Met | M27 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x130 DIN 933 | Liên hệ | 74.525 ₫/ Con | Met | M30 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M33130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x130 DIN 933 | Liên hệ | 106.960 ₫/ Con | Met | M33 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M36130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x130 DIN 933 | Liên hệ | 126.020 ₫/ Con | Met | M36 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M42130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M42x130 DIN 933 | Liên hệ | 220.910 ₫/ Con | Met | M42 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 4.5 mm | 26 mm | 65 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M48130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M48x130 DIN 933 | Liên hệ | 354.920 ₫/ Con | Met | M48 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 5 mm | 30 mm | 75 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |