Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL88M6130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.910 ₫/ Con | Met | M6 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M8130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.550 ₫/ Con | Met | M8 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M10130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 12.400 ₫/ Con | Met | M10 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M12130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 7.433 ₫/ Con | Met | M12 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M14130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 16.530 ₫/ Con | Met | M14 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M16130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.189 ₫/ Con | Met | M16 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M18130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 24.790 ₫/ Con | Met | M18 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M20130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 29.790 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M22130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 61.457 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M24130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 131.840 ₫/ Con | Met | M24 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M27130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 81.115 ₫/ Con | Met | M27 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M30130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 91.345 ₫/ Con | Met | M30 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M33130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 117.990 ₫/ Con | Met | M33 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 155.824 ₫/ Con | Met | M36 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |