Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL88M6110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M6x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 2.650 ₫/ Con | Met | M6 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 1.0 mm | 4 mm | 10 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M8110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M8x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 5.910 ₫/ Con | Met | M8 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 1.25 mm | 5.3 mm | 13 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M10110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M10x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 11.100 ₫/ Con | Met | M10 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 1.5 mm | 6.4 mm | 17 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M12110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M12x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 6.713 ₫/ Con | Met | M12 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 1.75 mm | 7.5 mm | 19 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M14110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 14.810 ₫/ Con | Met | M14 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M16110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 20.263 ₫/ Con | Met | M16 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M18110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M18x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 22.530 ₫/ Con | Met | M18 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 11.5 mm | 27 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M20110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 27.270 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M22110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 54.333 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M24110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M24x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 123.120 ₫/ Con | Met | M24 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 15 mm | 36 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M27110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M27x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 71.189 ₫/ Con | Met | M27 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 3.0 mm | 17 mm | 41 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M30110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 81.419 ₫/ Con | Met | M30 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M33110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 107.530 ₫/ Con | Met | M33 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 143.220 ₫/ Con | Met | M36 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |