Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTDRL88M36110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x110 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 143.220 ₫/ Con | Met | M36 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x120 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 149.522 ₫/ Con | Met | M36 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x130 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 155.824 ₫/ Con | Met | M36 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x140 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 162.126 ₫/ Con | Met | M36 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x150 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 168.428 ₫/ Con | Met | M36 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x160 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 174.730 ₫/ Con | Met | M36 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36170 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x170 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 181.032 ₫/ Con | Met | M36 | 170 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36180 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x180 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 187.334 ₫/ Con | Met | M36 | 180 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x190 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 193.636 ₫/ Con | Met | M36 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36200 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x200 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 199.938 ₫/ Con | Met | M36 | 200 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36210 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x210 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 206.240 ₫/ Con | Met | M36 | 210 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36220 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x220 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 212.542 ₫/ Con | Met | M36 | 220 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36230 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x230 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 218.844 ₫/ Con | Met | M36 | 230 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36240 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x240 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 225.146 ₫/ Con | Met | M36 | 240 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36250 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x250 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 231.448 ₫/ Con | Met | M36 | 250 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36260 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x260 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 237.750 ₫/ Con | Met | M36 | 260 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36270 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x270 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 244.052 ₫/ Con | Met | M36 | 270 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36280 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x280 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 250.354 ₫/ Con | Met | M36 | 280 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36290 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x290 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 256.656 ₫/ Con | Met | M36 | 290 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M36300 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M36x300 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 262.958 ₫/ Con | Met | M36 | 300 mm | Thép Đen 8.8 | 4 mm | 22.5 mm | 55 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |