Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M2250 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x50 DIN 933 | Liên hệ | 24.360 ₫/ Con | Met | M22 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2255 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x55 DIN 933 | Liên hệ | 25.890 ₫/ Con | Met | M22 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2260 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x60 DIN 933 | Liên hệ | 27.420 ₫/ Con | Met | M22 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2265 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x65 DIN 933 | Liên hệ | 28.950 ₫/ Con | Met | M22 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2270 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x70 DIN 933 | Liên hệ | 30.480 ₫/ Con | Met | M22 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2275 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x75 DIN 933 | Liên hệ | 32.010 ₫/ Con | Met | M22 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2280 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x80 DIN 933 | Liên hệ | 33.540 ₫/ Con | Met | M22 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2285 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x85 DIN 933 | Liên hệ | 35.070 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2290 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x90 DIN 933 | Liên hệ | 36.600 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2295 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x95 DIN 933 | Liên hệ | 38.130 ₫/ Con | Met | M22 | 95 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x100 DIN 933 | Liên hệ | 39.660 ₫/ Con | Met | M22 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x110 DIN 933 | Liên hệ | 41.190 ₫/ Con | Met | M22 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x120 DIN 933 | Liên hệ | 42.720 ₫/ Con | Met | M22 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x130 DIN 933 | Liên hệ | 44.250 ₫/ Con | Met | M22 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x140 DIN 933 | Liên hệ | 45.780 ₫/ Con | Met | M22 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x150 DIN 933 | Liên hệ | 47.310 ₫/ Con | Met | M22 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x160 DIN 933 | Liên hệ | 48.840 ₫/ Con | Met | M22 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22170 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x170 DIN 933 | Liên hệ | 50.370 ₫/ Con | Met | M22 | 170 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22180 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x180 DIN 933 | Liên hệ | 51.900 ₫/ Con | Met | M22 | 180 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x190 DIN 933 | Liên hệ | 53.430 ₫/ Con | Met | M22 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M22200 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x200 DIN 933 | Liên hệ | 54.960 ₫/ Con | Met | M22 | 200 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M2280 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x80 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 36.523 ₫/ Con | Met | M22 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M2285 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x85 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 40.085 ₫/ Con | Met | M22 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 | |
LGTDRL88M2290 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M22x90 DIN 931 – Ren lửng | Liên hệ | 43.647 ₫/ Con | Met | M22 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 14 mm | 32 mm | Ren Thô | Ren Lửng | DIN 931 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »