Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M2040 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x40 DIN 933 | Liên hệ | 15.360 ₫/ Con | Met | M20 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2045 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x45 DIN 933 | Liên hệ | 16.310 ₫/ Con | Met | M20 | 45 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x50 DIN 933 | Liên hệ | 17.260 ₫/ Con | Met | M20 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2055 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x55 DIN 933 | Liên hệ | 18.210 ₫/ Con | Met | M20 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2060 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x60 DIN 933 | Liên hệ | 19.160 ₫/ Con | Met | M20 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2065 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x65 DIN 933 | Liên hệ | 20.110 ₫/ Con | Met | M20 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2070 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x70 DIN 933 | Liên hệ | 21.060 ₫/ Con | Met | M20 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2075 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x75 DIN 933 | Liên hệ | 22.010 ₫/ Con | Met | M20 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2080 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x80 DIN 933 | Liên hệ | 22.960 ₫/ Con | Met | M20 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2085 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x85 DIN 933 | Liên hệ | 23.910 ₫/ Con | Met | M20 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2090 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x90 DIN 933 | Liên hệ | 24.860 ₫/ Con | Met | M20 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M2095 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x95 DIN 933 | Liên hệ | 25.810 ₫/ Con | Met | M20 | 95 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x100 DIN 933 | Liên hệ | 26.760 ₫/ Con | Met | M20 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x110 DIN 933 | Liên hệ | 27.710 ₫/ Con | Met | M20 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x120 DIN 933 | Liên hệ | 28.660 ₫/ Con | Met | M20 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x130 DIN 933 | Liên hệ | 29.610 ₫/ Con | Met | M20 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x140 DIN 933 | Liên hệ | 30.560 ₫/ Con | Met | M20 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x150 DIN 933 | Liên hệ | 31.510 ₫/ Con | Met | M20 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x160 DIN 933 | Liên hệ | 32.460 ₫/ Con | Met | M20 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20170 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x170 DIN 933 | Liên hệ | 33.410 ₫/ Con | Met | M20 | 170 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20180 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x180 DIN 933 | Liên hệ | 34.360 ₫/ Con | Met | M20 | 180 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x190 DIN 933 | Liên hệ | 35.310 ₫/ Con | Met | M20 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M20200 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M20x200 DIN 933 | Liên hệ | 36.260 ₫/ Con | Met | M20 | 200 mm | Thép Đen 8.8 | 2.5 mm | 12.5 mm | 30 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |