Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M3040 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x40 DIN 933 | Liên hệ | 47.630 ₫/ Con | Met | M30 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3045 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x45 DIN 933 | Liên hệ | 49.423 ₫/ Con | Met | M30 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3050 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x50 DIN 933 | Liên hệ | 51.216 ₫/ Con | Met | M30 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3055 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x55 DIN 933 | Liên hệ | 53.009 ₫/ Con | Met | M30 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3060 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x60 DIN 933 | Liên hệ | 54.802 ₫/ Con | Met | M30 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3065 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x65 DIN 933 | Liên hệ | 56.595 ₫/ Con | Met | M30 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3070 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x70 DIN 933 | Liên hệ | 58.388 ₫/ Con | Met | M30 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3075 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x75 DIN 933 | Liên hệ | 60.181 ₫/ Con | Met | M30 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3080 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x80 DIN 933 | Liên hệ | 61.974 ₫/ Con | Met | M30 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3085 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x85 DIN 933 | Liên hệ | 63.767 ₫/ Con | Met | M30 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3090 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x90 DIN 933 | Liên hệ | 65.560 ₫/ Con | Met | M30 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3095 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x95 DIN 933 | Liên hệ | 67.353 ₫/ Con | Met | M30 | 95 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x100 DIN 933 | Liên hệ | 69.146 ₫/ Con | Met | M30 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x110 DIN 933 | Liên hệ | 70.939 ₫/ Con | Met | M30 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x120 DIN 933 | Liên hệ | 72.732 ₫/ Con | Met | M30 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x130 DIN 933 | Liên hệ | 74.525 ₫/ Con | Met | M30 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x140 DIN 933 | Liên hệ | 76.318 ₫/ Con | Met | M30 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x150 DIN 933 | Liên hệ | 78.111 ₫/ Con | Met | M30 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30160 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x160 DIN 933 | Liên hệ | 79.904 ₫/ Con | Met | M30 | 160 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30170 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x170 DIN 933 | Liên hệ | 81.697 ₫/ Con | Met | M30 | 170 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30180 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x180 DIN 933 | Liên hệ | 83.490 ₫/ Con | Met | M30 | 180 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30190 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x190 DIN 933 | Liên hệ | 85.283 ₫/ Con | Met | M30 | 190 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M30200 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M30x200 DIN 933 | Liên hệ | 87.076 ₫/ Con | Met | M30 | 200 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 18.7 mm | 46 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M3370 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M33x70 DIN 933 | Liên hệ | 89.320 ₫/ Con | Met | M33 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 3.5 mm | 21 mm | 50 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- 3
- Trang sau »