Bulong Lục Giác Thép Đen 8.8
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài Bulong | Vật Liệu | Bước Ren | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Loại Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGTD88M1430 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x30 DIN 933 | Liên hệ | 5.630 ₫/ Con | Met | M14 | 30 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1435 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x35 DIN 933 | Liên hệ | 6.062 ₫/ Con | Met | M14 | 35 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1440 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x40 DIN 933 | Liên hệ | 6.494 ₫/ Con | Met | M14 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1445 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x45 DIN 933 | Liên hệ | 6.926 ₫/ Con | Met | M14 | 45 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1450 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x50 DIN 933 | Liên hệ | 7.358 ₫/ Con | Met | M14 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1455 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x55 DIN 933 | Liên hệ | 7.790 ₫/ Con | Met | M14 | 55 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1460 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x60 DIN 933 | Liên hệ | 8.222 ₫/ Con | Met | M14 | 60 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1465 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x65 DIN 933 | Liên hệ | 8.654 ₫/ Con | Met | M14 | 65 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1470 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x70 DIN 933 | Liên hệ | 9.086 ₫/ Con | Met | M14 | 70 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1475 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x75 DIN 933 | Liên hệ | 9.518 ₫/ Con | Met | M14 | 75 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1480 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x80 DIN 933 | Liên hệ | 9.950 ₫/ Con | Met | M14 | 80 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1485 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x85 DIN 933 | Liên hệ | 10.382 ₫/ Con | Met | M14 | 85 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1490 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x90 DIN 933 | Liên hệ | 10.814 ₫/ Con | Met | M14 | 90 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14100 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x100 DIN 933 | Liên hệ | 11.246 ₫/ Con | Met | M14 | 100 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14110 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x110 DIN 933 | Liên hệ | 12.560 ₫/ Con | Met | M14 | 110 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14120 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x120 DIN 933 | Liên hệ | 14.530 ₫/ Con | Met | M14 | 120 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14130 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x130 DIN 933 | Liên hệ | 16.500 ₫/ Con | Met | M14 | 130 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14140 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x140 DIN 933 | Liên hệ | 20.320 ₫/ Con | Met | M14 | 140 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M14150 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M14x150 DIN 933 | Liên hệ | 22.360 ₫/ Con | Met | M14 | 150 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 8.8 mm | 22 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1630 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x30 DIN 933 | Liên hệ | 6.320 ₫/ Con | Met | M16 | 30 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1635 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x35 DIN 933 | Liên hệ | 7.040 ₫/ Con | Met | M16 | 35 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1640 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x40 DIN 933 | Liên hệ | 7.760 ₫/ Con | Met | M16 | 40 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1645 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x45 DIN 933 | Liên hệ | 8.480 ₫/ Con | Met | M16 | 45 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 | |
LGTD88M1650 | Bulong Lục giác thép đen 8.8 M16x50 DIN 933 | Liên hệ | 9.200 ₫/ Con | Met | M16 | 50 mm | Thép Đen 8.8 | 2.0 mm | 10 mm | 24 mm | Ren Thô | Ren Suốt | DIN 933 | ISO Class 8.8 |
- 1
- 2
- Trang sau »