Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL109M1250 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.203 / Con MetM1250 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1255 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.563 / Con MetM1255 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1260 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.923 / Con MetM1260 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1265 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.283 / Con MetM1265 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1270 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x70 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.643 / Con MetM1270 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1275 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x75 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.003 / Con MetM1275 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1280 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.363 / Con MetM1280 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1285 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.723 / Con MetM1285 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1290 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.083 / Con MetM1290 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1295 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.443 / Con MetM1295 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.803 / Con MetM12100 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12110 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x110 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.163 / Con MetM12110 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.523 / Con MetM12120 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12130 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x130 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.883 / Con MetM12130 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12140 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x140 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.243 / Con MetM12140 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12150 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x150 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.603 / Con MetM12150 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12160 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x160 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.963 / Con MetM12160 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12170 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x170 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.323 / Con MetM12170 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12180 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x180 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.683 / Con MetM12180 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12190 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x190 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.043 / Con MetM12190 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12200 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x200 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.403 / Con MetM12200 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0