Bulong Lục Giác Thép Đen 10.9

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Chiều Dài Bulong Vật Liệu Bước Ren Chiều Cao Đầu Size Khóa Loại Ren Phân Bố Ren Tiêu Chuẩn Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGTDRL109M1050 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.400 / Con MetM1050 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1055 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.050 / Con MetM1055 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1060 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.700 / Con MetM1060 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1065 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.350 / Con MetM1065 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1070 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x70 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.000 / Con MetM1070 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1075 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x75 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 7.650 / Con MetM1075 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1080 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.300 / Con MetM1080 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1085 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 8.950 / Con MetM1085 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1090 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 9.600 / Con MetM1090 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1095 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.250 / Con MetM1095 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M10100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 10.900 / Con MetM10100 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M10110 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x110 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 11.550 / Con MetM10110 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M10120 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M10x120 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 12.200 / Con MetM10120 mmThép đen 10.91.5 mm6.4 mm17 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1250 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x50 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.203 / Con MetM1250 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1255 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x55 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.563 / Con MetM1255 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1260 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x60 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 3.923 / Con MetM1260 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1265 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x65 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.283 / Con MetM1265 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1270 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x70 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 4.643 / Con MetM1270 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1275 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x75 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.003 / Con MetM1275 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1280 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x80 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.363 / Con MetM1280 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1285 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x85 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 5.723 / Con MetM1285 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1290 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x90 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.083 / Con MetM1290 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M1295 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x95 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.443 / Con MetM1295 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0
LGTDRL109M12100 Bulong Lục giác thép đen 10.9 M12x100 DIN 931 – Ren lửng Liên hệ 6.803 / Con MetM12100 mmThép đen 10.91.75 mm7.5 mm19 mmRen ThôRen LửngDIN 931ISO Class 10.9
Tổng cộng: 0